|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hết cả
| tout; complètement; entièrement; intégralement; totalement | | | Hết cả mọi người | | tout le monde | | | Mất hết cả | | tout perdre | | | Phá huỷ hết cả | | détruire complètement | | | Chấp nhận hết cả | | admettre entièrement | | | Trả hết cả | | payer intégralement | | | Biến mất hết cả | | disparaître totalement |
|
|
|
|